Có 2 kết quả:

国史 guó shǐ ㄍㄨㄛˊ ㄕˇ國史 guó shǐ ㄍㄨㄛˊ ㄕˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) national history
(2) dynastic history

Từ điển Trung-Anh

(1) national history
(2) dynastic history