Có 2 kết quả:
国史 guó shǐ ㄍㄨㄛˊ ㄕˇ • 國史 guó shǐ ㄍㄨㄛˊ ㄕˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) national history
(2) dynastic history
(2) dynastic history
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) national history
(2) dynastic history
(2) dynastic history
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0